cleaning implement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaning implement+ Noun
- giống cleaning device
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cleaning device cleaning equipment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaning implement"
Lượt xem: 683